Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hỗn ẩu

Academic
Friendly

Từ "hỗn ẩu" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng hỗn loạn, không trật tự, thường liên quan đến việc đánh nhau hoặc tranh cãi một cách bừa bãi, không quy tắc hay lý do rõ ràng. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những tình huống mọi thứ diễn ra một cách không kiểm soát.

Định nghĩa đơn giản:
  • Hỗn ẩu (tính từ): tình trạng lộn xộn, không tổ chức, thường dùng để nói về các cuộc đánh nhau hoặc tranh cãi không có lý do rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh đánh nhau:

    • "Cuộc chiến giữa hai nhóm thanh niên đã trở thành một trận hỗn ẩu trên đường phố."
    • (The fight between two groups of young people turned into a chaotic brawl on the street.)
  2. Trong ngữ cảnh không kiểm soát:

    • "Cuộc họp hôm qua diễn ra rất hỗn ẩu, mọi người cứ nói chồng chéo lên nhau."
    • (The meeting yesterday was very chaotic; everyone was talking over each other.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hỗn ẩu có thể được dùng để mô tả những tình huống không chỉ liên quan đến đánh nhau còn trong các hoạt động khác, như khi quá nhiều thông tin gây rối rắm, chẳng hạn:
    • "Bản báo cáo này rất hỗn ẩu, không cấu trúc rõ ràng."
    • (This report is very messy; it lacks a clear structure.)
Chú ý phân biệt:
  • Hỗn loạn: Từ này cũng ý nghĩa tương tự như "hỗn ẩu", nhưng thường được sử dụng để mô tả tình trạng hỗn độn hơn, không chỉ trong ngữ cảnh đánh nhau còn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Hỗn hợp: Từ này khác với "hỗn ẩu", chỉ sự kết hợp của nhiều thứ khác nhau không mang nghĩa tiêu cực như "hỗn ẩu".
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Hỗn loạn: Chỉ tình trạng không trật tự.
  • Lộn xộn: Gần nghĩa với "hỗn ẩu", thường dùng để mô tả tình trạng bừa bộn, không gọn gàng.
Từ liên quan:
  • Tranh cãi: Dùng để chỉ việc tranh luận hoặc cãi nhau, có thể dẫn đến tình trạng "hỗn ẩu".
  • xát: Thường ám chỉ những cuộc đánh nhau nhỏ, có thể gây ra tình trạng "hỗn ẩu".
  1. Đánh nhau lộn bậy.

Comments and discussion on the word "hỗn ẩu"